
Xét tuyển đợt 1 hệ chính quy Đại học và Cao đẳng nhóm ngành Sư phạm

Cẩm nang tuyển sinh Khoa Ngoại ngữ qua các năm
Cẩm nang Khoa 2016: Xem file
Tải về cẩm nang Khoa 2016 (pdf, 16.7 MB)
Cẩm nang Khoa 2015: Xem file
Tải về cẩm nang Khoa 2015 (pdf, 16.9 MB)
Cẩm nang Khoa 2014: Xem file
Tải về cẩm nang Khoa 2014 (pdf, 708 KB)
Add a comment
Các ngành đào tạo đại học: | ||
Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành Sư phạm ngữ văn Khmer Nam Bộ) | D140217 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương) | D210210 | Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Kỹ năng âm nhạc |
Ngôn ngữ Khmer | D220106 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) | D220112 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | D510102 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Ngữ văn |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | D510201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Ngữ văn |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | D510301 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Ngữ văn |
Xét nghiệm Y học | D720332 | Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D510303 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Ngữ văn |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | D510401 | Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | D480201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Công nghệ thực phẩm | D540101 | Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Điều dưỡng | D720501 | Toán, Sinh, Hóa |
Giáo dục mầm non | D140201 | Ngữ văn, Năng khiếu, Toán Ngữ văn, Năng khiếu, Lịch sử Ngữ văn, Năng khiếu, Địa lí |
Ngôn ngữ Anh | D220201 | Toán, Tiếng Anh, Ngữ Văn Toán, Tiếng Anh, Lịch sử |
Dược học | D720401 | Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh |
Kinh tế | D310101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
Kế toán | D340301 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
Luật | D380101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Y đa khoa | D720101 | Toán, Hóa, Sinh |
Quản trị kinh doanh | D340101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
Nông nghiệp | D620101 | Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
Nuôi trồng thủy sản | D620301 | Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
Răng - Hàm - Mặt | D720601 | Toán, Hóa, Sinh |
Tài chính - Ngân hàng | D340201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
Quản trị văn phòng | D340406 | Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Tiếng Anh, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Địa lí |
Thú y | D640101 | Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
Y tế Công cộng | D720301 | Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 | Tiếng Anh - Ngữ văn - Toán Địa lí - Ngữ văn - Tiếng Anh Địa lí - Ngữ văn - Lịch sử Địa lí - Ngữ văn - Toán |
Ngành Chính trị học |
D310201 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Các ngành tuyển sinh mới |
Văn hóa học |
Công tác xã hội |
Toán ứng dụng |
Khoa học vật liệu |
Kỹ thuật môi trường |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |